--

nghiêng ngả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêng ngả

+  

  • Veer, osscillate
    • Nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy
      To oscillate and follow the stronger side
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêng ngả"
Lượt xem: 564